Bảng giá đất Tại  ĐH 27 - Xã An Thuận Huyện Thạnh Phú Bến Tre

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Huyện Thạnh Phú, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH 27 - Xã An Thuận

Bảng giá đất tại huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH 27, từ Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) đến Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8), được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cung cấp mức giá cụ thể cho toàn bộ đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định giao dịch bất động sản tại khu vực này.

Vị trí 1: 756.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 27, từ Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) đến Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8), có mức giá là 756.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất ở nông thôn và cung cấp thông tin quan trọng cho việc định giá cũng như quyết định đầu tư hoặc mua bán bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại đoạn đường ĐH 27, xã An Thuận, huyện Thạnh Phú, Bến Tre, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc giao dịch bất động sản một cách chính xác và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
31

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8) 756.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 71 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 218 tờ 8) 756.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 86 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 241 tờ 12) 756.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 129 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 357 tờ 12) 756.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 256 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 273 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 840.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 209 tờ 08) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 67 tờ 09) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8) 605.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 71 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 218 tờ 8) 605.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 86 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 241 tờ 12) 605.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 129 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 357 tờ 12) 605.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 256 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 273 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 209 tờ 08) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 67 tờ 09) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 69 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 217 tờ 8) 454.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh (Thửa 71 tờ 13) - Miếu bà ấp An Hội A (Thửa 218 tờ 8) 454.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 86 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 241 tờ 12) 454.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại) (Thửa 129 tờ 13) - Cổng chùa An Phú (Thửa 357 tờ 12) 454.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 256 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Cổng chùa An Phú (Thửa 273 tờ 12) - Mé sông Cổ Chiên (- Sông Cổ Chiên) 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 209 tờ 08) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Thạnh Phú  ĐH 27 - Xã An Thuận Nhà ông Bùi Văn Hoàng (Thửa 67 tờ 09) - Giáp ranh xã An Thạnh ( Xã An Thạnh) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...